Có 2 kết quả:
一房一厅 yī fáng yī tīng ㄧ ㄈㄤˊ ㄧ ㄊㄧㄥ • 一房一廳 yī fáng yī tīng ㄧ ㄈㄤˊ ㄧ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one bedroom and one living room
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one bedroom and one living room
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0